1 | | 100 năm giải Nôbel văn học / Đằng Tiểu Tùng; Đoàn Huy Trác dịch . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 199tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009801, VN.021502 |
2 | | 101 chuyện làng văn/ Hoàng Tuyên . - H. Văn học, 2014. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22757, M143522, M143523, M143524, PM035241, PM035242, VV010414, VV73578, VV73579 |
3 | | 101 giai thoại làng văn nghệ/ Nguyễn Thị Như Trang . - H.: Thanh niên, 2003. - 278tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90955, M90956, M90957, VV65544, VV65545 |
4 | | 101 truyện vui nhà văn Việt Nam hiện đại / Nguyễn Bùi Vợi . - H. : Văn hóa thông tin, 1993. - 141tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.015087, VN.009798, VN.009799 |
5 | | 103 nhà văn đoạt giải Nobel : 1901-2006 . - H. : Lao động, 2007. - 215tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.025057, VN.026000 |
6 | | 103 nhà văn đoạt giải Nobel: 1901 - 2006 . - H.: Lao động; Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, 2007. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM8181, DM8182, LCV5296, LCV5297, LCV5298, LCV5299, LCV6640, LCV6641, LCV6642, LCV6643, LCV6920, M105997, M105998, M105999, M106001, M106002, VV69900, VV69901 |
7 | | 14 gương mặt nhà văn đồng nghiệp / Vũ Bằng, Nguyễn Ánh Ngân biên soạn, Nguyễn Trí Nhàn giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2004. - 390tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.002852, DC.002853, PM.010354, VN.021603 |
8 | | 180 nhà văn Trung Quốc và thân thế . - H.: , 2005. - tr.; cm Thông tin xếp giá: M98545, M98546 |
9 | | 180 Nhà văn Trung Quốc. Thân thế và sự nghiệp/ Trần Kiết Hùng: chủ biên . - H.: Văn hóa Thông tin, 2005. - 419tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM399, M8(N414)4, VL25738, VL25739 |
10 | | 19 chân dung nhà văn cùng thời / Vũ Bằng, Văn Giá sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu . - H. : Đại học quốc gia, 2002. - 410tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.009938, VN.020594 |
11 | | 36 tác gia Thăng Long Hà Nội/ Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15737, M118677, M118678, M118679, VL36736, VL36737 |
12 | | 36 gương mặt Hà Nội/ Quốc Văn: tuyển chọn, biên soạn . - H.: Thanh Niên, 2010. - 299tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long-Hà Nội ) Thông tin xếp giá: HVL2878, HVL2879 |
13 | | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội / Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H. : Thanh niên, 2010. - 363tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10615, LCV28778, LCV28821, LCV28992, LCV29856, LCV31003, LCV31004, LCV32245, PM.019769, VN.029123 |
14 | | 36 gương mặt văn nghệ sĩ Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H.: Thanh Niên, 2010. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2884, HVL2885 |
15 | | 36 gương mặt văn nghệ sỹ Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Phan Thị Lệ Dung . - H.: Thanh Niên, 2010. - 363tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM15752, M118716, M118717, M118718, VL36764, VL36765 |
16 | | 36 nhân vật lịch sử văn hóa nổi tiếng Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 111tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019776, VN.029129 |
17 | | 36 tác gia Thăng Long - Hà Nội/ Anh Chi, Tạ Ngọc Liễn . - H.: Thanh niên, 2010. - 349tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN56310, TNL7519 |
18 | | : Sự nghiệp sáng tác văn học từ 1907 đến / Hoàng Xuân Nhị Mắc-Xim Gô-rơ-ki. Tập 2 . - H. : Sự thật, 1959. - 193tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.027371 |
19 | | A writer's companion / Richard Marius . - America : McGraw-Hill, 1995. - 249p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000610 |
20 | | Alice Walker : African- American author and activist / Lucia Raatma . - America : The Child`s World, 2004. - 40p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.005147 |
21 | | André Gide. Đời văn và tác phẩm/ Lộc Phương Thủy . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 544tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL22642 |
22 | | Anh Đức - Nguyễn Quang Sáng - Sơn Nam/ Vũ Tiến Quỳnh: biên soạn . - Khánh Hòa: Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa, 1992. - 96tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: M47025, VL9122, VL9123 |
23 | | Aragông: Chuyên luận/ Phùng Văn Tửu . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1987. - 451tr .: chân dung.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36282 |
24 | | Ba phong cách trào phúng trong văn học Việt Nam thời kỳ 1931-1945 : Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao / Trần Văn Hiếu . - H. : Văn học, 2000. - 243tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.010182, PM.010183, VN.018109 |
25 | | Banzac và cuộc săn tìm nhân vật chính diện trong bộ Tấn trò đời/ Đặng Anh Đào . - H.: Giáo dục, 1997. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M72320, M72321, M72322 |
26 | | Bàn giao 38 tỷ đồng xây dựng nhà văn hóa đa năng trên huyện đảo Trường Sa/ Hữu Thu . - Tr.3 Quốc phòng Thủ đô, 2020.- Số 1054, 07 tháng 7, |
27 | | Bạn bè một thủơ: Chân dung và tiểu luận văn học/ Bùi Hiển . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 321tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV60769, VV60770 |
28 | | Băng Hồ tác giả cuốn sách duy nhất về Hà Nội một thời để nhớ/ Kinh Bắc . - Tr.7 Phụ nữ thủ đô, 2002. - Số 27, 8 tháng 7, |
29 | | Bí ẩn một nhà văn Hà Nội/ Tân Linh . - Tr.18-19 Văn hiến Việt Nam, 2011. - Số 10 (183), |
30 | | Bí ẩn một nhà văn Hà Nội/ Tân Linh . - Tr.18,19 Văn hiến Việt Nam, 2011. - Số 10, |
|